TRƯỚC CỬ PHÂN ĐỢT 1, HẠT LÚA HÚT DINH DƯỠNG TỪ ĐÂU?
TRƯỚC CỬ PHÂN ĐỢT 1, HẠT LÚA HÚT DINH DƯỠNG TỪ ĐÂU?
Hạt lúa trong giai đoạn ngâm – ủ hoàn toàn dựa vào năng lượng dự trữ trong phôi nhũ để phát triển mầm và rễ, chưa lấy dinh dưỡng từ đất. Bộ rễ đầu vụ đóng vai trò quan trọng, quyết định sức sống, khả năng bám đất, chống stress và phản ứng với dinh dưỡng sau này. Các yếu tố như đất, oxy, nhiệt độ và pH ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sinh hóa của hạt. Tạo bộ rễ khỏe trước khi bón phân đợt 1 là chiến lược hàng đầu, giúp cây mạ đẻ khỏe, hút dưỡng mạnh và tăng năng suất ổn định.

Hình 1. Trước cử phân thúc đợt 1 - Hạt lúa dùng dinh dưỡng từ đâu?
Hoạt Động Sinh Lý Của Hạt Lúa Trong Giai Đoạn Ngâm – Ủ
Trong giai đoạn ngâm – ủ, hạt lúa bước vào hàng loạt hoạt động sinh lý quan trọng, quyết định khả năng nảy mầm, phát triển rễ và sức sống cây mạ. Đây là giai đoạn dị dưỡng hoàn toàn, tức là hạt chỉ sử dụng phần dinh dưỡng dự trữ trong phôi nhũ, chưa hấp thu dinh dưỡng từ bên ngoài.
Hạt hút nước – bước khởi động bắt buộc
Khi tiếp xúc với nước, vỏ hạt và lớp aleurone hút nước và trương nở. Nước đóng vai trò như “tín hiệu sinh học”, đánh thức các mô sống đang ngủ trong hạt, giúp hạt chuyển từ trạng thái bất hoạt sang trạng thái sinh lý chủ động.
Kích hoạt enzyme – phân giải chất dự trữ
Sau khi hạt đủ ẩm, hệ enzyme bên trong được kích hoạt mạnh:
Amylase phân giải tinh bột thành đường đơn
Protease phân giải protein thành acid amin
Lipase phân giải chất béo thành acid béo và năng lượng
Các sản phẩm dinh dưỡng này là nguồn năng lượng quan trọng để rễ mầm và chồi mầm phát triển, vươn dài và tạo hệ thống tế bào mới. Hạt hoàn toàn không sử dụng dinh dưỡng đất trong giai đoạn này.

Hình 2. Kích hoạt enzyme - phân giải chất dự trữ
Hô hấp tăng mạnh – tạo năng lượng ATP
Ngay khi enzyme hoạt động, hô hấp tăng gấp 20–50 lần so với hạt khô, giúp:
Hấp thu O₂
Thải CO₂
Tạo ATP để nuôi rễ và mầm
Nếu ngâm hạt quá sâu hoặc thiếu oxy, hạt phải chuyển sang hô hấp yếm khí, tạo ethanol, dễ gây chết mầm. Do đó, ngâm – ủ phải thoáng khí - thay nước sạch định kỳ, không ngập sâu.
Cân bằng hormone – cơ chế GA đóng vai trò trọng tâm
Khi hạt hút nước:
GA (Gibberellin) tăng mạnh, kích hoạt enzyme phân giải tinh bột
ABA giảm, hạt thoát khỏi trạng thái ngủ
Auxin tăng, hỗ trợ kéo dài tế bào rễ và phân chia mô mầm.
GA là hormone quan trọng nhất, quyết định tốc độ nảy mầm và sức phát triển của rễ.
Rễ mầm phá vỏ – hạt chính thức nảy mầm
Rễ mầm là cơ quan đầu tiên phá vỏ hạt, đâm xuống đất để hút nước. Chồi mầm sau đó vươn lên khỏi mặt ruộng. Đây là thời điểm hạt lúa chính thức bước vào giai đoạn sinh trưởng thực sự.
Toàn bộ quá trình trên vẫn là dị dưỡng, nghĩa là hạt chỉ dùng dinh dưỡng nội tại, chưa “ăn” phân hay dinh dưỡng ngoài đất.
Thời Điểm Cây Lúa Bắt Đầu Tự Dưỡng
Giai đoạn dị dưỡng (0–10 ngày sau nảy mầm)
Trong 7–10 ngày đầu, toàn bộ năng lượng giúp:
Rễ mầm vươn dài, bám đất
Chồi mầm đẩy lên
Hình thành tế bào mới
…đều đến từ phôi nhũ. Bón phân lúc này chưa hiệu quả, vì rễ còn yếu và cây chưa thể hấp thu mạnh.
Giai đoạn chuyển tiếp (4–5 ngày sau sạ)
Cây mạ bắt đầu:
Vẫn sử dụng dinh dưỡng của phôi nhũ
Đồng thời khởi động quá trình tự dưỡng khi lá non bắt đầu quang hợp
Đây là giai đoạn nhạy cảm vì:
Mầm và rễ mềm yếu
Rễ phụ chưa hình thành đầy đủ
Lá non chưa hoàn thiện chức năng quang hợp
Cây dễ chịu ảnh hưởng bởi:
Ngập úng – thiếu oxy
Nắng hạn – đất khô
Phèn – mặn gây độc rễ
Thuốc cỏ tiền nảy mầm
Nếu rễ tổn thương, cây dễ: chậm lớn – vàng lá – thưa cây – mất mật độ.
Khởi động rễ phụ – tự dưỡng thực sự
Khi xuất hiện lá thật đầu tiên, cây mạ:
Bắt đầu hình thành rễ phụ từ các đốt thân
Số lượng lông hút tăng nhanh
Khả năng hút nước – dinh dưỡng – quang hợp được cải thiện rõ rệt
Từ đây, cây không còn phụ thuộc vào phôi nhũ, mà bắt đầu tương tác mạnh với đất, nước và ánh sáng.
Cây hoàn toàn tự dưỡng (7–10 NSS)
Khoảng 7–10 ngày sau nảy mầm, cây:
Hấp thu dinh dưỡng từ đất mạnh hơn
Tự quang hợp để tạo carbohydrate nuôi thân – rễ – chồi
Phát triển rễ phụ cả về chiều dài và số lượng
Đây là giai đoạn cây mạ đã sẵn sàng bước vào tự dưỡng hoàn toàn và phản ứng tốt với phân bón.
Vai trò bộ rễ trước bón phân
Rễ yếu → cây khó hút dưỡng → bón phân sớm dễ gây sốc
Rễ khỏe → cây mạ “háo ăn” → đẻ nhánh tốt → sinh trưởng đồng đều
Tạo bộ rễ khỏe trước bón phân đợt 1 là yếu tố nền tảng quyết định năng suất.

Hình 3. Chuyển từ dị dưỡng sang tự dưỡng
Các Rủi Ro Sinh Lý Ở Giai Đoạn Đầu Của Hạt
Trong 7–10 ngày đầu, rễ và mầm rất non, thành tế bào mỏng, khả năng chống chịu yếu. Bất kỳ yếu tố bất lợi nào cũng có thể làm chậm nảy mầm, chết mầm hoặc giảm sức sống cây mạ.
Mưa dập – Ngập nước – Thiếu oxy
Các điều kiện như mưa liên tục, ruộng ngập sâu hoặc bùn yếm khí gây thiếu oxy cho vùng rễ. Hô hấp hiếu khí giảm, năng lượng (ATP) thấp, rễ mầm không đủ lực để vươn dài, mầm chậm trồi lên và mọc không đều. Rễ non thiếu oxy cũng dễ bị thối và nhiễm nấm nếu không kịp thoát nước.
Phèn – Mặn đầu vụ
Đất phèn hoạt động (Fe²⁺, Al³⁺ cao) hoặc mặn (Na⁺ tăng) gây stress lên mô rễ non, khiến rễ chậm phát triển, teo nhỏ, đổi màu nâu đen và dễ thối. Khi mô rễ suy yếu, khả năng hút nước – dinh dưỡng giảm, cây mạ dễ “đứng lại”, vàng lá và đẻ nhánh kém. Phèn – mặn đầu vụ là nguyên nhân lớn dẫn đến thưa cây, mất khoảng và giảm năng suất từ đầu ruộng.
Điều Kiện Để Hạt Nảy Mầm – Rễ Phát Triển Tốt Nhất
Muốn hạt nảy mầm đồng loạt – rễ mạnh – cây mạ bật nhanh, cần tạo điều kiện tối ưu đầu vụ:
Hạt giống khỏe – sạch bệnh
Hạt giống tốt có tỷ lệ nảy mầm cao, enzyme hoạt hóa nhanh, rễ phá vỏ mạnh. Ngược lại, hạt lép, già hoặc nhiễm nấm khiến mầm chậm, rễ yếu và cây không đồng đều.
Đất ẩm – không ngập nước
Đất ẩm đều, bùn mềm – thoáng khí và không ngập sâu giúp hạt hút nước từ từ, không “sặc nước”, rễ mầm có oxy để vươn dài và hạn chế chết mầm do yếm khí.
Nhiệt độ ổn định (28–34°C)
Khoảng nhiệt này tối ưu cho hoạt động men phân giải tinh bột, tổng hợp GA và giúp mầm – rễ vươn dài nhanh. Nhiệt thấp làm mầm chậm, nhiệt quá cao gây cháy đầu mầm.
Oxy đầy đủ ở vùng rễ
Oxy quyết định tốc độ hô hấp và tạo ATP. Không nên để ruộng ngập sâu, bùn quá đặc; giữ ẩm mặt ruộng 3–5 ngày đầu là lý tưởng.
Độ pH đất ổn định – không phèn, không mặn
Đất pH trung tính hoặc hơi chua giúp giảm stress mô rễ, tăng khả năng hút nước – oxy và hỗ trợ rễ phá vỏ, vươn dài mạnh.
Ánh sáng khi mầm nhú
Ánh sáng kích hoạt diệp lục, giúp quang hợp và rút ngắn thời gian chuyển sang tự dưỡng.
Tổng hợp điều kiện quan trọng:
O₂ + Nhiệt độ phù hợp + Ánh sáng + Đất pH ổn định + Độ ẩm vừa phải = Rễ dài – Mầm khỏe – Nảy mầm đồng loạt.

Hình 4. Điều kiện để hạt nảy mầm - Rễ phát triển tốt nhất
Bộ Rễ Cây Lúa – Yếu Tố Quyết Định Trước Bón Phân
Bộ rễ khỏe quyết định:
Khả năng hút nước và dinh dưỡng
Sức đẻ nhánh – nuôi chồi
Khả năng bám đất – chống đổ ngã
Chịu hạn – ngập – phèn – mặn
Mức độ nhạy cảm với bệnh gốc và thối rễ
Rễ mầm
Rễ mầm hút nước ban đầu và giúp hạt bám đất nhưng ít nhánh – ít lông hút – không ăn sâu, và dần thoái hóa sau 10–15 ngày.
Rễ phụ (rễ bất định)
Rễ phụ mọc từ các đốt thân, mỗi mắt có 5–25 rễ, tạo bộ rễ chùm mạnh với nhiều nhánh và lông hút. Đây là hệ rễ hút dinh dưỡng chính, giúp cây bám đất vững và sinh trưởng tốt.
Rễ phụ là yếu tố then chốt trước bón phân đợt 1. Nếu rễ phụ yếu, dù bón phân nhiều, cây vẫn hấp thu kém.
Vì Sao Cần Điều Hòa Bộ Rễ Trước Bón Phân?
Muốn cây mạ “háo ăn”, cần:
Nhiều rễ non
Nhiều lông hút
Tăng số “miệng ăn”
Khi rễ mạnh:
Đẻ nhánh khỏe và đồng đều
Hấp thu dinh dưỡng nhanh, ít sốc phân
Rễ vươn sâu – cây đứng vững
Chịu hạn – ngập – phèn – mặn tốt hơn
Sau 5–6 ngày chăm sóc đúng cách, nếu nhổ bụi mạ và thấy rễ trắng – dài – nhiều lông hút → cây đã sẵn sàng ăn phân đợt 1.
Bộ rễ và hoạt động sinh lý đầu vụ quyết định sức sống của cây lúa suốt cả vụ. Nếu hạt giống khỏe, đất – nước – oxy – pH phù hợp và rễ mầm – rễ phụ phát triển tốt, cây mạ sẽ:
Bám đất chắc
Đẻ nhánh mạnh
Hấp thu dinh dưỡng hiệu quả
Chống chịu tốt với điều kiện bất lợi
Tạo bộ rễ khỏe trước bón phân đợt 1 là chìa khóa nâng năng suất và hiệu quả canh tác lúa.
Bài viết liên quan
Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề