BỌ XÍT HÔI (BÙ HÚT): NHỮNG LƯU Ý TRONG CÔNG TÁC PHÒNG TRỪ
BỌ XÍT HÔI (BÙ HÚT): NHỮNG LƯU Ý TRONG CÔNG TÁC PHÒNG TRỪ
Bọ xít hại lúa, đặc biệt là bọ xít hôi (Leptocorisa spp), là một trong những đối tượng dịch hại nguy hiểm trên cây lúa trong giai đoạn trổ đến chín sáp. Chúng gây hại nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng hạt lúa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bà con nông dân nhận diện bọ xít, nắm rõ thời điểm và điều kiện bọ xít phát triển, cách thức gây hại cũng như các biện pháp phòng trừ hiệu quả và bền vững.
BỌ XÍT HÔI – KẺ GÂY HẠI ÂM THẦM NHƯNG NGUY HIỂM
Đặc điểm hình thái và phân loại
Ở Đồng bằng sông Cửu Long, bọ xít hôi gây hại lúa phổ biến với hai loài chính là Leptocorisa acuta và Leptocorisa oratorius. Chúng thuộc họ Alydidae, bộ Hemiptera (cánh nửa cứng), có cơ thể thon dài, màu xanh nhạt pha nâu khi trưởng thành, dài 12–18 mm, và sở hữu tuyến tiết mùi hôi đặc trưng dùng để tự vệ; đây cũng là nguồn gốc tên gọi “bọ xít hôi”.
Hình 1. Hình dáng bọ xít hôi trưởng thành (Leptocorisa spp.)
Tập tính hoạt động và sinh thái
Bọ xít hôi có tập tính đặc biệt nhạy cảm với tiếng động. Khi có người tiếp cận hoặc tiếng máy móc hoạt động, chúng thường rơi xuống đất và lẩn trốn nhanh chóng, gây khó khăn trong việc phát hiện và phun thuốc hiệu quả nếu không đúng thời điểm.
Không chỉ gây hại trên cây lúa, bọ xít còn cư trú và sinh sống trên nhiều loại cỏ dại và lúa chét — những loài thực vật phổ biến ở các ruộng lúa, đóng vai trò như ký chủ phụ. Những khu vực thảm thực vật rậm rạp, nhiều sinh khối chính là nơi trú ngụ lý tưởng, giúp bọ xít duy trì mật số cao và gây hại kéo dài.
Giai đoạn gây hại và ảnh hưởng đến năng suất
Thời kỳ bọ xít hôi gây hại nặng nhất là từ lúc lúa bắt đầu trổ bông đến giai đoạn ngậm sữa. Trong giai đoạn này, chúng dùng vòi chích hút dịch sữa bên trong hạt lúa non, gây ra hiện tượng lép hoặc lửng hạt.
Hậu quả của sự tấn công này làm giảm rõ rệt năng suất thu hoạch, đồng thời làm suy giảm chất lượng thương phẩm của gạo: hạt gạo dễ bị vỡ, mất màu sáng bóng và không đạt yêu cầu xuất khẩu hay tiêu dùng cao cấp, gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho người sản xuất.
CƠ CHẾ GÂY HẠI CỦA BỌ XÍT HÔI (BÙ HÚT)
Thời điểm gây hại cao nhất
Bọ xít tập trung gây hại mạnh nhất vào giai đoạn trổ - ngậm sữa - chín sáp, khi hạt lúa còn non và mềm, dễ bị tổn thương. Ở giai đoạn này, bọ xít sử dụng vòi dài để chích xuyên qua vỏ trấu, hút dịch sữa trong hạt.
Hình 2. Hạt lúa bị bọ xít chích hút (bên trái) & hạt lúa tốt khỏe mạnh (bên phải)
Bọ xít thường gây hại khi lúa còn non và dễ tổn thương. Chúng có thể làm giảm năng suất và chất lượng thu hoạch:
Gây lép lửng hạt: Hút dịch sữa làm hạt không thể phát triển đầy đủ, gây tỷ lệ lép hoặc lửng cao.
Vết chích nâu: Do enzyme trong nước bọt của bọ xít phá hủy tế bào, khiến hạt có vết đốm, sẫm màu.
Gạo dễ gãy, kém chất lượng: Gạo thành phẩm thường mất màu, kém bóng, dễ vỡ trong xay xát.
Cửa ngõ cho bệnh hại thứ cấp: Các vết chích là nơi vi khuẩn và nấm dễ xâm nhập, có thể gây các bệnh như thối hạt, mốc hạt.
Ảnh hưởng năng suất đáng kể: Ở mật độ 5–7 con/bông, bọ xít hôi có thể gây mất mát 30%–50% năng suất nếu không kiểm soát kịp thời. Theo khuyến cáo từ IRRI và Plantwise, ngưỡng xử lý là 10 con/20 bụi lúa (khoảng 3 con/m²). Nếu vượt ngưỡng này, cần xử lý ngay để tránh thiệt hại lan rộng.
ĐIỀU KIỆN PHÁT SINH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA BỌ XÍT
Yếu tố môi trường thuận lợi
Nhiệt độ cao (27–30°C), độ ẩm cao 80–85%, trời ít gió, nhiều mây là điều kiện lý tưởng cho bọ xít phát triển.
Gieo sạ không đồng loạt, dẫn đến lúa ở nhiều giai đoạn, tạo điều kiện cho bọ xít có thức ăn liên tục.
Môi trường ruộng có nhiều cỏ dại, lúa chét, không được vệ sinh kỹ tạo nơi cư trú lý tưởng.
Đặc biệt vụ Hè Thu và Thu Đông thường có mật số cao do tích lũy qua các vụ trước và điều kiện khí hậu phù hợp.
Vòng đời và khả năng sinh sản
Con trưởng thành giao phối và đẻ trứng vào ban ngày, hoạt động mạnh nhất vào sáng sớm và chiều mát.
Trứng được đẻ xếp thành hàng sát nhau, phổ biến ở mặt trên lá nhưng cũng có thể ở mặt dưới hoặc bẹ lá, nên khó quan sát.
Mỗi con cái có thể đẻ 200–300 trứng trong suốt vòng đời.
Nếu không được kiểm soát, mật độ có thể tăng nhanh chỉ trong vài tuần, vượt ngưỡng gây hại.
Hình 3. Trứng (bên trái) và bọ xít hôi (bên phải) trên mặt dưới lá lúa
BIỆN PHÁP PHÒNG TRỪ HIỆU QUẢ: HƯỚNG TIẾP CẬN IPM TỔNG HỢP
Trong bối cảnh canh tác hiện đại, việc chỉ dựa vào thuốc bảo vệ thực vật để phòng trừ bọ xít là không bền vững. Áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp - Integrated Pest Management (IPM) sẽ giúp kiểm soát bọ xít hiệu quả mà vẫn bảo vệ môi trường và thiên địch.
Biện pháp canh tác
Vệ sinh đồng ruộng kỹ sau mỗi vụ: làm sạch cỏ dại, lúa chét quanh bờ và trong ruộng.
Gieo sạ đồng loạt, né rầy, tránh canh tác gối vụ trên diện rộng để không tạo nguồn thức ăn liên tục.
Luân canh cây trồng hoặc nghỉ vụ để ngắt chu kỳ sinh sản của bọ xít.
Thăm đồng thường xuyên, đặc biệt giai đoạn trổ - ngậm sữa, để phát hiện kịp thời.
Biện pháp vật lý - sinh học
Dùng bẫy đèn thu hút và bắt bọ xít trong giai đoạn thành trùng.
Bảo tồn thiên địch như nhện, kiến, bọ ngựa, các loài có thể ăn trứng hoặc bọ non.
Sử dụng chế phẩm sinh học có nguồn gốc vi sinh nếu có điều kiện, nhằm giảm tồn dư hóa chất trong hạt lúa.
Hình 4. Biện pháp Quản lý dịch hại tổng hợp - Integrated Pest Management (IPM) – nông dân sử dụng drone phun thuốc
Biện pháp hóa học (chỉ áp dụng khi thật cần thiết)
Chỉ sử dụng khi mật độ >2 con/m² và ở giai đoạn lúa trổ - ngậm sữa.
Thuốc khuyến cáo: Thiamethoxam, Dinotefuran, Acetamiprid, Clothianidin… có hiệu lực cao với bọ xít.
Nguyên tắc phun thuốc:
Phun vào chiều mát hoặc sáng sớm để tăng hiệu quả.
Phun kỹ vào bông lúa và bẹ lá, nơi bọ xít ẩn náu.
Không dùng thuốc quá “nóng” (dạng nhũ dầu mạnh), tránh ảnh hưởng quá trình vô gạo.
Phun bằng thiết bị bay không người lái (drone) giúp tiếp cận đều, giảm tiếng
động làm bọ xít rơi tránh thuốc.
Khó khăn trong phát hiện
Bọ xít hôi có khả năng ẩn nấp rất tốt và phản ứng cực kỳ nhanh nhạy khi có tiếng động. Khi người hoặc máy móc tiến lại gần, chúng thường lập tức rơi xuống đất để lẩn trốn, khiến việc phát hiện bằng mắt thường trở nên khó khăn. Chính đặc tính này gây trở ngại trong việc đánh giá chính xác mật số bọ xít trên đồng ruộng, dẫn đến nguy cơ bỏ sót hoặc xử lý không kịp thời.
Nguy cơ kháng thuốc từ việc lạm dụng hóa chất bảo vệ thực vật
Tình trạng lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, đặc biệt là việc phun thuốc không đúng thời điểm hoặc sai kỹ thuật, không chỉ làm giảm hiệu quả phòng trừ mà còn dễ dẫn đến hiện tượng bọ xít kháng thuốc. Điều này gây hậu quả nghiêm trọng đến hệ sinh thái đồng ruộng, làm suy giảm số lượng thiên địch tự nhiên và ảnh hưởng đến sức khỏe con người cũng như môi trường đất, nước về lâu dài.
Giải pháp quản lý bọ xít
Để kiểm soát bọ xít hôi một cách hiệu quả và bền vững, cần đẩy mạnh áp dụng kỹ thuật Quản lý dịch hại tổng hợp - Integrated Pest Management (IPM), kết hợp giữa các biện pháp canh tác, sinh học và hóa học một cách hợp lý.
Hình 5. Bọ Xít Hôi (Bù Hút) Những lưu ý trong công tác phòng trừ
Bên cạnh đó, nên khuyến khích ứng dụng công nghệ nông nghiệp số như: hệ thống dự báo dịch hại, định vị vùng nguy cơ cao, giúp nông dân chủ động hơn trong phòng trừ.
Bọ xít hôi tuy gây hại âm thầm nhưng hậu quả để lại rất nghiêm trọng nếu không kiểm soát kịp thời. Trước yêu cầu ngày càng cao trong sản xuất lúa, việc quản lý bọ xít theo hướng bền vững và chủ động là điều cần thiết. Áp dụng đồng bộ các biện pháp phù hợp sẽ giúp nông dân bảo vệ năng suất và chất lượng hạt lúa một cách hiệu quả.
Bài viết liên quan
Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề